centralisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
centralisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centralisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centralisation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
centralisation
Similar:
centralization: the act of consolidating power under a central control
Antonyms: decentralization
centralization: gathering to a center
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).