decentalisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decentalisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decentalisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decentalisation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
decentalisation
Similar:
decentralization: the social process in which population and industry moves from urban centers to outlying districts
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).