debt limit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

debt limit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm debt limit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của debt limit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • debt limit

    the maximum borrowing power of a governmental entity

    Synonyms: debt ceiling

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).