debt limit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
debt limit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm debt limit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của debt limit.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
debt limit
the maximum borrowing power of a governmental entity
Synonyms: debt ceiling
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- debt
- debtor
- debt due
- debtless
- debt book
- debt memo
- debt swap
- debt, bad
- debt limit
- debt ratio
- debtholder
- debt burden
- debt crisis
- debt relief
- debt tables
- debt ability
- debt account
- debt at call
- debt capital
- debt ceiling
- debt finance
- debt not due
- debt overdue
- debt service
- debt discount
- debt interest
- debt leverage
- debt security
- debt transfer
- debtor nation
- debt adjusting
- debt remaining
- debt servicing
- debt-deflation
- debtor account
- debt collection
- debt conversion
- debt counseling
- debt instrument
- debt management
- debt maturities
- debt neutrality
- debt obligation
- debt retirement
- debtor position
- debtor's ledger
- debt discounting
- debt forgiveness
- debt outstanding
- debt cancellation