dazzle index nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dazzle index nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dazzle index giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dazzle index.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dazzle index

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    chỉ số độ chói