dazzlement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dazzlement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dazzlement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dazzlement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dazzlement

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    sự chói mắt

    sự lóa mắt