czech republic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
czech republic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm czech republic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của czech republic.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
czech republic
a landlocked republic in central Europe; separated from Slovakia in 1993
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).