czech monetary unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

czech monetary unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm czech monetary unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của czech monetary unit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • czech monetary unit

    monetary unit in Czech Republic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).