czechoslovakian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

czechoslovakian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm czechoslovakian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của czechoslovakian.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • czechoslovakian

    * kinh tế

    Tiệp Khắc (cũ)

    Tiệp khắc (cũ) (tên nước, thủ đô: Prague)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • czechoslovakian

    a native or inhabitant of the former republic of Czechoslovakia

    Synonyms: Czechoslovak, Czech

    Similar:

    czech: of or relating to Czechoslovakia or its people or their language

    The Czech border

    Czechoslovak nationalists

    The Czechoslovakian population