cynthia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cynthia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cynthia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cynthia.

Từ điển Anh Việt

  • cynthia

    * danh từ

    (thơ ca) chị Hằng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cynthia

    Similar:

    artemis: (Greek mythology) the virgin goddess of the hunt and the Moon; daughter of Leto and twin sister of Apollo; identified with Roman Diana