curvature of field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curvature of field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curvature of field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curvature of field.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • curvature of field

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    độ cong của (thị) trường