curvature correction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curvature correction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curvature correction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curvature correction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • curvature correction

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    điều chỉnh độ cong