curvature friction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curvature friction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curvature friction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curvature friction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • curvature friction

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    ma sát cong