crocodile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crocodile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crocodile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crocodile.

Từ điển Anh Việt

  • crocodile

    /'krɔkədail/

    * danh từ

    cá sấu Châu phi, cá sấu

    (thông tục) toán nữ sinh đi hàng đôi

    crocodile tears

    nước mắt cá sấu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crocodile

    * kỹ thuật

    điện:

    kẹp hàm cá sấu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crocodile

    large voracious aquatic reptile having a long snout with massive jaws and sharp teeth and a body covered with bony plates; of sluggish tropical waters