crocodile tears nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crocodile tears nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crocodile tears giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crocodile tears.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crocodile tears
a hypocritical display of sorrow; false or insincere weeping
the secretaries wept crocodile tears over the manager's dilemma
politicians shed crocodile tears over the plight of the unemployed
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).