crocodile river nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crocodile river nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crocodile river giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crocodile river.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crocodile river
Similar:
limpopo: an African river; flows into the Indian Ocean
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).