crc message block (cmb) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crc message block (cmb) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crc message block (cmb) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crc message block (cmb).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crc message block (cmb)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Khối tin báo CRC