crc32 indication bit (dqdb,smds) (cib) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crc32 indication bit (dqdb,smds) (cib) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crc32 indication bit (dqdb,smds) (cib) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crc32 indication bit (dqdb,smds) (cib).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crc32 indication bit (dqdb,smds) (cib)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Bit chỉ thị CRC32 (DQDB, SMDS)