crc (cyclic redundancy check) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crc (cyclic redundancy check) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crc (cyclic redundancy check) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crc (cyclic redundancy check).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crc (cyclic redundancy check)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    kiểm tra độ dư vòng-CRC

    kiểm độ dư vòng

    sự kiểm tra tính dư tuần hoàn

    sự kiểm tra tính dư vùng