countervailing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

countervailing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm countervailing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của countervailing.

Từ điển Anh Việt

  • countervailing

    * tính từ

    bù lại, bù đắp