countervailing power nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
countervailing power nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm countervailing power giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của countervailing power.
Từ điển Anh Việt
Countervailing power
(Econ) Lực bù đối trọng; Thế lực làm cân bằng.
+ Thế lực làm cân bằng thường thấy khi sức mạnh thị trường của một nhóm đơn vị kinh tế hay của một hãng được cân bằng bởi sức mạnh thị trường của một nhóm các đơn vị kinh tế khác mua hoặc bán cho các nhóm kể trên.