countersunk not chipped rivet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
countersunk not chipped rivet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm countersunk not chipped rivet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của countersunk not chipped rivet.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
countersunk not chipped rivet
* kỹ thuật
đinh tán đầu nửa chìm
Từ liên quan
- countersunk
- countersunk nut
- countersunk bolt
- countersunk head
- countersunk hole
- countersunk mount
- countersunk rivet
- countersunk screw
- countersunk collar
- countersunk spigot
- countersunk setting
- countersunk riveting
- countersunk head bolt
- countersunk head nail
- countersunk head-bolt
- countersunk head screw
- countersunk rivet head
- countersunk-head rivet
- countersunk-head screw
- countersunk (-head) rivet
- countersunk bolt or screw
- countersunk bottom-head rivet
- countersunk not chipped rivet
- countersunk fillister head screw