cough nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cough nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cough giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cough.
Từ điển Anh Việt
cough
/kɔf/
* danh từ
chứng ho; sự ho; tiếng ho
to have a bad cough: bị ho nặng
churchyard cough
(xem) churchyard
to give a [slight] cough
đằng hắng
* nội động từ
ho
to cough down
ho ầm lên để át lời (ai)
to cough the speaker down: ho ầm lên để cho diễn giả phải im đi
to cough out (up)
vừa nói, vừa ho; ho mà khạc ra
(từ lóng) phun ra, nhả ra
to cough out (up) money: nhả tiền ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cough
a sudden noisy expulsion of air from the lungs that clears the air passages; a common symptom of upper respiratory infection or bronchitis or pneumonia or tuberculosis
Synonyms: coughing
exhale abruptly, as when one has a chest cold or congestion
The smoker coughs all day