coughing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coughing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coughing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coughing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coughing

    * kỹ thuật

    ho

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coughing

    Similar:

    cough: a sudden noisy expulsion of air from the lungs that clears the air passages; a common symptom of upper respiratory infection or bronchitis or pneumonia or tuberculosis

    cough: exhale abruptly, as when one has a chest cold or congestion

    The smoker coughs all day