cough out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cough out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cough out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cough out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cough out
Similar:
expectorate: discharge (phlegm or sputum) from the lungs and out of the mouth
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).