cosmonaut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cosmonaut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cosmonaut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cosmonaut.

Từ điển Anh Việt

  • cosmonaut

    /'kɔzmənɔ:t/

    * danh từ

    nhà du hành vũ trụ

    hero cosmonaut: anh hùng du hành vũ trụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cosmonaut

    Similar:

    astronaut: a person trained to travel in a spacecraft

    the Russians called their astronauts cosmonauts

    Synonyms: spaceman