cosmonautical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cosmonautical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cosmonautical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cosmonautical.
Từ điển Anh Việt
cosmonautical
/,kɔzmə'nɔ:tik/ (cosmonautical) /,kɔzmə'nɔ:tikəl/
* tính từ
(thuộc) khoa du hành vũ trụ