corypha nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
corypha nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corypha giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corypha.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
corypha
large fan palms of tropical Asia to Australia
Synonyms: genus Corypha
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).