corypha gebanga nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
corypha gebanga nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corypha gebanga giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corypha gebanga.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
corypha gebanga
Similar:
gebang palm: large-leaved palm of Malay to Philippines and northern Australia; leaves used for thatching or plaiting into containers
Synonyms: Corypha utan
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).