coryphaei nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coryphaei nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coryphaei giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coryphaei.
Từ điển Anh Việt
coryphaei
/,kɔri'fi:əs/
* danh từ, số nhiều coryphaei
người dẫn hát