corset nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corset nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corset giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corset.

Từ điển Anh Việt

  • corset

    /'kɔ:sit/

    * danh từ

    coocxê, áo nịt ngực (của đàn bà)

  • Corset

    (Econ) Yêu cầu thắt chặt.

    + Một tên lóng thông thường trên thị trường để chỉ yêu cầu phải có các khoản TIỀN GỬI ĐẶC BIỆT BỔ SUNG, được áp dụng từ năm 1973 nhằm tăng cường kiểm soát của NGÂN HÀNG ANH đối với các khoản gửi ngân hàng. Xem COMPETITION AND CREDIT CONTROL.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • corset

    a woman's close-fitting foundation garment

    Synonyms: girdle, stays

    dress with a corset