corsetiere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
corsetiere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corsetiere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corsetiere.
Từ điển Anh Việt
corsetiere
* danh từ
người bán (/ làm) cóoc xê