corse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corse.

Từ điển Anh Việt

  • corse

    /kɔ:s/

    * danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) xác chết, thi hài ((cũng) corpse)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • corse

    an island in the Mediterranean; with adjacent islets it constitutes a region of France

    Synonyms: Corsica

    a region of France on the island of Corsica; birthplace of Napoleon Bonaparte

    Synonyms: Corsica