corm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
corm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corm.
Từ điển Anh Việt
corm
/kɔ:m/
* danh từ
(thực vật học) thân hành, hành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
corm
solid swollen underground bulb-shaped stem or stem base and serving as a reproductive structure