cormous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cormous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cormous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cormous.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cormous
having or producing corms
Synonyms: cormose
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).