cormorant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cormorant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cormorant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cormorant.
Từ điển Anh Việt
cormorant
/'kɔ:mərənt/
* danh từ
(động vật học) chim cốc
(nghĩa bóng) người tham lam
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cormorant
large voracious dark-colored long-necked seabird with a distensible pouch for holding fish; used in Asia to catch fish
Synonyms: Phalacrocorax carbo