corbel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corbel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corbel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corbel.

Từ điển Anh Việt

  • corbel

    /'kɔ:bəl/

    * danh từ

    (kiến trúc) tay đỡ, đòn chìa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • corbel

    * kỹ thuật

    côngxon

    dầm chìa

    dầm hẫng

    gờ đỡ

    mũi nhô

    vành gờ

    xây dựng:

    phần đua

    rầm thìa

    tay đỡ

    tay đỡ // đòn chìa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • corbel

    (architecture) a triangular bracket of brick or stone (usually of slight extent)

    Synonyms: truss

    furnish with a corbel