corbelling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
corbelling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corbelling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corbelling.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
corbelling
* kỹ thuật
chỉ gạch đua
xây dựng:
sự xây nhô ra