cooling procedure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cooling procedure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cooling procedure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cooling procedure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cooling procedure

    * kỹ thuật

    phương pháp làm lạnh

    điện lạnh:

    quy trình làm lạnh