convolution of two signals nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

convolution of two signals nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm convolution of two signals giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của convolution of two signals.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • convolution of two signals

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tích chập hai tín hiệu