convolution of broca nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
convolution of broca nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm convolution of broca giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của convolution of broca.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
convolution of broca
Similar:
broca's area: the motor speech center in the left hemisphere of the brain in most people
Synonyms: Broca's center, Broca's gyrus, Broca's convolution
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).