conversant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conversant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conversant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conversant.

Từ điển Anh Việt

  • conversant

    /kən'və:sənt/

    * tính từ

    thân mật, thân thiết

    conversant with someone: thân mật với ai, thân thiết với ai

    biết, quen, giỏi, thạo (việc gì)

    not yet conversant with the new rules: chưa biết những điều lệ mới

    conversant with something: thạo việc gì

    (+ about, in, with) có liên quan tơi, dính dáng tới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conversant

    (usually followed by `with') well informed about or knowing thoroughly

    conversant with business trends

    familiar with the complex machinery

    he was familiar with those roads

    Synonyms: familiar