conversantly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conversantly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conversantly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conversantly.

Từ điển Anh Việt

  • conversantly

    xem conversant