contempt of court nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contempt of court nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contempt of court giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contempt of court.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
contempt of court
* kinh tế
tội miệt thị tòa án
Từ điển Anh Anh - Wordnet
contempt of court
disrespect for the rules of a court of law