contempt of congress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contempt of congress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contempt of congress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contempt of congress.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • contempt of congress

    deliberate obstruction of the operation of the federal legislative branch

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).