contemporaries nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contemporaries nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contemporaries giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contemporaries.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
contemporaries
Similar:
coevals: all the people living at the same time or of approximately the same age
Synonyms: generation
contemporary: a person of nearly the same age as another
Synonyms: coeval
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).