contamination risk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contamination risk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contamination risk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contamination risk.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • contamination risk

    * kinh tế

    rủi ro lây nhiễm