contamination monitoring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contamination monitoring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contamination monitoring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contamination monitoring.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • contamination monitoring

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    sự giám kiểm ô nhiễm