contamination meter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contamination meter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contamination meter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contamination meter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • contamination meter

    * kỹ thuật

    máy đo độ ô nhiễm

    ống đếm Geiger

    hóa học & vật liệu:

    máy đo độ nhiễm xạ