constipation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
constipation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constipation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constipation.
Từ điển Anh Việt
constipation
/,kɔnstə:'neiʃn/
* danh từ
(y học) chứng táo bón
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
constipation
* kỹ thuật
y học:
bệnh táo bón
Từ điển Anh Anh - Wordnet
constipation
irregular and infrequent or difficult evacuation of the bowels; can be a symptom of intestinal obstruction or diverticulitis
Synonyms: irregularity
Similar:
stultification: the act of making something futile and useless (as by routine)
Synonyms: impairment, deadening