stultification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stultification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stultification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stultification.

Từ điển Anh Việt

  • stultification

    /,stʌltifi'keiʃn/

    * danh từ

    sự làm mất tác dụng (một điều luật)

    sự làm (ai) trở nên lố bịch, sự làm (ai) tự mâu thuẫn với mình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stultification

    derision of someone or something as foolish or absurd or inconsistent

    Synonyms: befooling

    the act of making something futile and useless (as by routine)

    Synonyms: constipation, impairment, deadening